Cloudflare là gì? Nên dùng Cloudflare cho website hay không?

Cloudflare là một trong những hệ thống mạng lưới lớn nhất thế giới. Các nhà quản trị hệ thống có thể dùng Cloudflare để cải thiện tốc độ load trang và tăng tính bảo mật cho website. Vậy Cloudflare hoạt động thế nào? Có nên dùng dịch vụ này cho website của bạn? Hãy cùng LPTech giải đáp thắc mắc qua bài viết này nhé!

Cloudflare là gì?

Cloudflare là dịch vụ DNS trung gian, nó giúp điều phối lưu lượng truy cập giữa hosting và các domain qua lớp bảo vệ. Nói một cách đơn giản, nếu như đăng ký sử dụng dịch vụ Cloudflare, các truy cập có thể xem website của bạn thông qua máy chủ của Cloudflare thay vì xem trực tiếp. 

Hiện nay, Cloudflare rất được các nhà quản trị website tin dùng. Không chỉ điều phối lưu lượng truy cập, Cloudflare còn có các dịch vụ khác về tường lửa chống DDoS, spam, CDN, chứng chỉ số SSL hay Forward domain,...

Hiện tại Cloudflare vẫn đang cho phép sử dụng miễn phí. Các nhà quản lí web thường dùng cho mục đích bảo mật website và tăng tốc độ truy cập cho người dùng, đặc biệt là lượng truy cập từ IP nước ngoài. 

Phương thức hoạt động của Cloudflare

Phương thức hoạt động của Cloudflare khá là phức tạp, tuy nhiên bạn có thể hiểu qua hai khái niệm dưới đây:

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm (cache) là kho chứa dữ liệu, từ đó giúp truy xuất thông tin nhanh hơn.

Nhờ có dịch vụ Cloudflare, người dùng có thể tải xuống website của bạn từ một vị trí gần hơn, giúp thời gian tải xuống nhanh hơn. Dù vậy, điều này có nghĩa là một số yêu cầu được CDN xử lý, máy chủ của bạn sẽ bị tải xuống thấp hơn và nhiều người có thể xem website cùng bạn cùng một lúc.

Lọc lưu lượng

CDN có một tính năng khác là cung cấp bộ lọc luồng truy cập. Nó hoạt động như lớp khách ngoài cùng của tường lửa và thực hiện các biện pháp bảo mật để bảo vệ hệ thống khỏi các nguy hiểm bên ngoài.

Ưu nhược điểm khi sử dụng Cloudflare

Cloudflare được sử dụng phổ biến hiện nay, tuy nhiên nó cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Ưu điểm của Cloudflare

Cloudflare có nhiều ưu điểm nổi bật như:

  • Cloudflare có gói miễn phí truy cập cho bạn. Mặc dù miễn phí, Cloudflare vẫn giúp bảo mật website đáng kể.
  • Giúp tăng tốc độ truy cập của website. Cloudflare sẽ lưu một bản bộ nhớ đệm của trang web trên máy chủ CDN. Từ đó, nó phân phối cho người truy cập ở gần máy chủ đó nhất. 

Ví dụ: Khi bạn mua Cloudflare hosting tại TPHCM, người dùng ở Băng Cốc sẽ truy cập chậm vì máy chủ vật lý ở xa. Tuy nhiên, những dữ liệu tính như CSS, hình ảnh, tập tin,... sẽ được Cloudflare nén lại nên tải nhanh hơn. Điều này có thể giúp ích rất lớn đối với các website cần lưu lượng truy cập từ IP nước khác.

  • Cloudflare giúp tiết kiệm băng thông cho máy chủ. Khi dùng Cloudflare, lưu lượng băng thông giảm chỉ còn ½ - ⅓ so với trước khi dùng.
  • Tăng khả năng bảo mật của website, hạn chế sự tấn công từ Ddos, spam bình luận trên blog và một số phương thức tấn công khác. Bạn có thể gia tăng bảo mật cho website bằng cách dùng Cloudflare như các chứng chỉ SSL miễn phí bằng giao thức HTTPS, hạn chế lượt tải trang từ các quốc gia cấm chỉ định, cấm truy cập một số địa chỉ IP nhất định, tường lửa bảo vệ website.
  • Cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí. Bởi vì việc thiết lập chứng chỉ SSL thường khá khó khăn, tuy nhiên máy chủ Cloudflare sẽ cung cấp cho bạn các chứng chỉ SSL trên bất kỳ tên miền nào. 

Nhược điểm của Cloudflare

Dù có nhiều ưu điểm, Cloudflare cũng đang có nhiều nhược điểm như:

  • Thời gian tải trang của website sẽ phụ thuộc vào thời gian load của máy chủ Cloudflare. Có nghĩa là, nếu máy chủ của Cloudflare bị chậm thì khả năng truy xuất vào website của bạn có thể bị chậm theo hoặc thậm chí là gián đoạn vì không thể phân giải được tên miền của website đang dùng.
  • Việc sử dụng máy chủ Cloudflare tại Việt Nam có thể mang đến tốc độ tải chậm hơn. Nếu website của bạn thuộc hosting có máy chủ ở Việt Nam, do tốc độ đường truyền quốc tế tại Việt Nam khá chậm, do đó, tốc độ tải trang cũng chậm hơn. Nguyên nhân được cho là vì yêu cầu sẽ đi từ Việt Nam đến DNS máy chủ của Cloudflare rồi mới trả kết quả truy vấn về lại Việt Nam.
  • Nếu sử dụng Share Hosting, có thể bạn sẽ gặp sự cố về IP với Cloudflare. Nguyên nhân là vì tường lửa của hosting mà website bạn đang cài đặt đôi lúc sẽ hiểu lầm dải IP của Cloudflare là địa chỉ tấn công.

Có nên dùng Cloudflare cho website không?

Như đã phân tích ở trên, Cloudflare có nhiều lợi ích cho website, tuy nhiên nó cũng đi kèm nhiều nhược điểm bất lợi mà nhà quản trị website cần suy xét kỹ. Hiện tại, dịch vụ này đã được cải thiện rất nhiều.

Cloudflare có hơn 100 trung tâm dữ liệu khắp thế giới như Singapore, Philippines, Malaysia, Hồng Kông, Campuchia,...

Một số lý do được đưa ra để khuyến khích bạn nên dùng Cloudflare bao gồm:

  • Tốc độ: Nếu máy chủ của bạn gần người dùng thì tốc độ truy cập vào website chậm hơn. Với trường hợp máy chủ ở quá xa, Cloudflare sẽ giúp tăng tốc độ tải trang. Cloudflare được khuyến khích dùng khi website của bạn chuyên phục vụ cho người dùng ở nước ngoài.
  • Auto Minify: Chức năng này giúp loại bỏ các ký tự không cần thiết khỏi mã nguồn mà không làm thay đổi chức năng, ví dụ như loại bỏ chú thích, khoảng trống,... nhằm giảm dữ liệu và cải thiện tốc độ tải trang.
  • Rocket Loader: Tính năng này ưu tiên hiển thị các nội dung của website và sẽ trì hoãn tải tất cả Javascript. Tuy nhiên, Rocket Loader lại có thể khiến đoạn mã Javascript bị lỗi nếu bạn dùng lệnh jQuery. Do đó, bạn nên tắt tính năng này đi nếu không thật sự cần thiết.
  • Bảo mật: Dịch vụ DNS Cloudflare có thể nhanh chóng phát triển và ngăn chặn sự truy cập bất thường hoặc hacker tấn công website của bạn.

Nhìn chung, bạn nên sử dụng Cloudflare cho website khi:

  • Website của bạn có máy chủ đặt tại Việt Nam nhưng có lượng truy cập từ mọi nơi trên thế giới.
  • Website của bạn cần xác định địa chỉ IP để ngăn chặn sự tấn công từ spam, dịch vụ Ddos,...

Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Cloudflare

Cloudflare trở nên phổ biến hơn, do đó cách cài đặt và sử dụng nó cũng được đơn giản hóa để mọi người có thể sử dụng dễ dàng. Cách đơn giản nhất là bạn thực hiện cài đặt và sử dụng plugin Cloudflare trong Wordpress theo các bước sau:

Bước 1: Cài đặt plugin trên Wordpress

Để cài đặt Plugin Cloudflare cho website của mình, bạn cần truy cập vào bảng quản trị của Wordpress, vào Plugin -> Add New -> Tìm kiếm các plugin -> Nhấn vào plugin Cloudflare và nhấn Install Now. Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn hãy nhấn Active để kích hoạt plugin.

Bước 2: Sử dụng plugin trên Wordpress

Bạn hãy chuyển đến phần Cài đặt và chọn Cloudflare:

  • Trong phần API, hãy truy cập vào website, chọn My Profile -> chọn API Key. Tại Global API Key, chọn View API Key.
  • Khi popup hiện lên, bạn hãy nhấn vào Copy API Key. Sau đó quay lại website và đăng nhập bằng API Key này.

Tại Optimize Cloudflare For Wordpress, bạn nhấn Apply để kích hoạt cài đặt mặc định. Bạn chọn Purge Cache/ Purge Everything để xóa tất cả Cache ban đầu.

Cuối cùng, chọn Automatic Cache Management để tự động xóa cache khi website có những thay đổi.

Kích hoạt SSL bằng giao thức HTTPS

Để sử dụng giao thức HTTPS cho website, bạn cần kích hoạt SSL cho DNS trung gian này.

Phân loại SSL của Cloudflare

Trên Cloudflare, người dùng sẽ có 3 loại chứng chỉ SSP với cấp độ bảo mật và sử dụng có sự khác nhau. Cả ba loại này đều hỗ trợ mã hóa lưu lượng truy cập, giúp website của bạn được Google đánh giá cao hơn.

3 loại chứng chỉ SSL của Cloudflare bao gồm:

  • Flexible SSL: Chứng chỉ này được sử dụng nhiều hơn cả vì nó dễ cài đặt và không cần hiểu biết quá nhiều về kỹ thuật và kiến thức. Khi sử dụng chứng chỉ này, bạn vẫn có thể dùng HTTPS như bình thường mà không cần cài đặt thêm trên máy chủ. Tuy nhiên, việc trao đổi giữa máy chủ và Cloudflare sẽ không được mã hóa.
  • Full SSL: Chứng chỉ này khác loại Flexible ở chỗ là bạn cần cài đặt SSL lên máy chủ, do đó cách sử dụng cũng khó hơn. Về truy cập, nó sẽ được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật tốt hơn.
  • Full SSL (Strick): Loại chứng chỉ này được thiết lập và sử dụng tương tự với Full SSL. Tuy nhiên, bạn cần dùng chứng chỉ SSL đã được xác thực thay vì khởi tạo và dùng miễn phí. 

Nhìn chung, nếu bạn không có nhiều kiến thức về máy chủ, chứng chỉ Flexible SSL sẽ phù hợp nhất cho bạn.

Cách kích hoạt Flexible SSL

Vào Crypto, trong phần SSL, chọn kích hoạt Flexible. Bạn cần đợi khoảng 24 tiếng để Cloudflare thực hiện cài đặt và kích hoạt chứng chỉ Flexible SSL.

Trong phần Status, khi xuất hiện Active Certificate, nghĩa là chứng chỉ này đã kích hoạt thành công. Khi đó, bạn có thể truy cập website của mình nhờ việc sử dụng HTTPS bằng cách nhập trực tiếp. Tiếp theo, bạn cần bật tính năng chuyển đổi tự động vì tính năng này không tự động chuyển HTTP sang HTTPS.

Bật tự động chuyển sang HTTPS

Khi kéo xuống phần Crypto, bạn sẽ nhìn thấy mục Always Use HTTPS, chọn On.

Sau khi thao tác, các Request với website của bạn với HTTP sẽ được tự động redirect sang HTTPS. Tiếp theo, bạn kéo xuống phần Automatic HTTPS Rewrites, chọn On để khắc phục tình trạng hình ảnh, JS vần còn dùng HTTP.

Cách cài đặt plugin SSL Insecure Content Fixer

Plugin này có chức năng sửa lỗi các nguồn trên website khi chuyển sang giao thức HTTPS. Do đó, khi dùng các chứng chỉ SSL của Cloudflare, bạn cần fix lỗi với Plugin SSL Insecure Content Fixer. 

Bạn thực hiện theo các bước như sau:

Bước 1: Vào Plugin, chọn Add Newtìm kiếm Plugin SSL Insecure Content Fixer.

Bước 2: Click vào nút Install để hệ thống cài đặt, sau đó nhấn Active để kích hoạt plugin.

Bạn vào Settings và chọn SSL Insecure Content, tại đây, có 6 lựa chọn để fix lỗi HTTP. 

Bạn tiếp tục kéo xuống mục HTTPS Detection và chọn mục gợi ý là Detected As Recommended Setting. Cuối cùng, bấm vào Save Changes để lưu lại các thay đổi đã thực hiện là hoàn tất.

Trên đây là những giới thiệu về dịch vụ Cloudflare và cách cài đặt cũng như sử dụng nó. Tương tự như các dịch vụ về bảo mật website và cải thiện hiệu suất, Cloudflare cũng có những ưu và nhược điểm, do đó bạn cần suy xét kỹ khi dùng nó cho website của mình. Chúc bạn thực hiện thành công nhé!

Thông tin liên hệ

Nếu bạn có thắc mắc gì, có thể gửi yêu cầu cho chúng tôi, và chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể .

Công ty TNHH TMĐT Công nghệ LP

Giấy phép kinh doanh số 0315561312/GP bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hồ Chí Minh.

Văn phòng: Lầu 4, Toà nhà Lê Trí, 164 Phan Văn Trị, Phường 12,Quận Bình Thạnh, HCMC

Hotline: 0338 586 864

Mail: sales@lptech.asia

Zalo:LP Tech Zalo Official

Liên hệ qua Zalo: 0338586864 ( hoặc bấm vào link này: http://lptech.asia/zalo-lptech). Hoặc nhập thông tin mà bạn cần hỗ trợ vào ô liên hệ bên dưới để lên lạc với LPTech nhé.

Bài viết cùng chuyên mục

Mạng LAN là gì? Kết nối máy tính như thế nào? Các...

Mạng LAN là một loại mạng máy tính nội bộ, được sử dụng để các thiết bị có thể thiết kế với nhau và chia sẻ dữ liệu trong một khu vực nhỏ...

ISP là gì? Yếu tố cần đánh giá khi chọn nhà mạng

ISP là nhà cung cấp dịch vụ internet, giúp người dùng có thể kết nối intetnet ở mọi lúc mọi nơi, cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết...

Localhost là gì? Chức năng và cách cài đặt...

Localhost là gì? Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực quản trị website. Localhost có thể được hiểu đơn giản là chạy máy tính...

Lỗi err_connection_refused là gì? Nguyên nhân và...

Err_connection_refused là lỗi liên quan đến việc xảy ra trục trặc trong quá trình kết nối giữa máy chủ web và trình duyệt web. Tìm hiểu...

Cách xóa bộ đệm DNS trên Windows, Mac và Chrome

Làm sao để xóa bộ đệm DNS ra khỏi các loại trình duyệt web? Tìm hiểu ở bài viết này cách xóa DNS cache khỏi Windows, Mac và Chrome bằng...

Cloud Desktop là gì? Cách hoạt động và sử dụng...

Cloud Desktop là gì? Tìm hiểu cách thức hoạt động của máy tính ảo trên đám mây và hướng dẫn sử dụng chi tiết. Khám phá lợi ích của việc...

Bài viết mới nhất


Cần Giờ - Thạnh An: Rong chơi những ngày cuối năm

Một chuyến đi ngẫu hứng vào những ngày cuối năm của các thành viên, rời xa thành phố để đến với Cần Giờ và Đảo Thạnh An.

15 nền tảng CMS thông dụng tốt nhất năm 2025

CMS (Content Management System) là hệ thống để tạo, quản lý và chỉnh sửa nội dung một cách dễ dàng mà không cần kiến thức lập trình.

Design Pattern là gì? Các loại Design Pattern...

Design Pattern là gì? Đây là những mẫu thiết kế giúp tổ chức mã nguồn, tăng tính linh hoạt và dễ dàng bảo trì hệ thống.

Outsourcing là gì? Sự khác nhau giữa Product và...

Outsourcing, Outsource là hình thức làm việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài để giúp doanh nghiệp hoàn thành nhiệm vụ. Xem bài viết để tìm hiểu chi tiết...

Authorization là gì? Các loại Authorization phổ...

Authorization là gì? Đây là quá trình xác định quyền truy cập của người dùng vào tài nguyên trong hệ thống bất kỳ để đảm bảo tính bảo mật.

Authentication là gì? 7 phương pháp...

Authentication là gì? Đóng vai trò gì trong bảo mật và phát triển phần mềm. Tìm hiểu khái niệm về authentication và các phương pháp xác thực phổ...

Array là gì? Tổng hợp 15 phương thức của Array...

Array là gì trong JavaScript? Đây là câu hỏi phổ biến khi làm quen với lập trình. Mảng (array) giúp lưu trữ và quản lý nhiều giá trị trong một biến...

SaaS là gì? Tổng quan về mô hình Software as a...

SaaS là mô hình dịch vụ phần mềm dựa trên cloud, cho phép người dùng truy cập các ứng dụng trực tiếp qua internet mà không cần cài đặt phức tạp....

AWS là gì? Tất tần tật chứng chỉ AWS 'đẻ vàng'...

AWS là nền tảng điện toán đám mây hàng đầu thế giới, cung cấp hơn 200 dịch vụ tiên tiến, từ lưu trữ dữ liệu đến trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu ngay...

Google Search Console cải tiến thời gian xem...

Ngày 12 tháng 12 Google Search Console cập nhật chế độ xem 24 giờ cho các báo cáo hiệu suất giúp cải thiện độ mới dữ liệu hơn so với chế độ xem cũ