Công ty TNHH TMĐT Công nghệ LP

5.0/5 (913 Reviews)

Được Google hậu thuẫn và tin dùng bởi hàng triệu doanh nghiệp trên toàn thế giới, Firebase là nền tảng được thiết kế để đồng hành cùng developers trong suốt hành trình phát triển ứng dụng và website. Vậy Firebase là gì mà lại có sức mạnh lớn như vậy? Hãy cùng LPTech tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Về nền tảng được "hậu thuẫn" bởi Google 

Firebase có một lịch sử thú vị bắt đầu từ năm 2011 với tiền thân là Envolve, một startup cung cấp API để tích hợp tính năng chat vào website. Tuy nhiên, người dùng Envolve lại sử dụng nó để truyền dữ liệu ứng dụng thay vì chỉ đơn thuần là trò chuyện. Nhận thấy tiềm năng này, những người sáng lập đã tách riêng phần chat và phần xử lý dữ liệu thời gian thực, đặt nền móng cho Firebase.

Ngày nay, Firebase là một trong những nền tảng BaaS (Backend-as-a-Service) phổ biến nhất, được sử dụng bởi hàng triệu nhà phát triển trên toàn thế giới. Firebase cung cấp một loạt các công cụ và dịch vụ mạnh mẽ giúp đơn giản hóa quá trình phát triển ứng dụng, từ cơ sở dữ liệu thời gian thực, lưu trữ đám mây, xác thực người dùng đến phân tích và thông báo đẩy.

Các ứng dụng như: Doulingo - nền tảng học ngôn ngữ, Gameloft - nhà phát triển game, Lyft - dịch vụ đặt xe và giao hàng của Anh, Trivago - ứng dụng đặt phòng khách sạn và vé máy bay,... đều là những khách hàng thân thiết của Firebase.

Firebase - nền tảng được "hậu thuẫn" bởi Google 

Firebase là gì?

Firebase là một nền tảng phát triển ứng dụng di động và web được cung cấp bởi Google. Nó cung cấp cho các nhà phát triển một loạt các công cụ và dịch vụ để xây dựng, cải thiện và mở rộng quy mô ứng dụng của họ.

Các dịch vụ chính của Firebase

Firebase hiện cung cấp hơn 20 dịch vụ đa dạng, hỗ trợ toàn diện cho quá trình phát triển ứng dụng web và di động. Các dịch vụ này được phân thành 2 nhóm chính là : Build (Xây dựng) và Run (Vận hành).

Bên cạnh đó sẽ có 3 nhóm phụ có nhiệm vụ hỗ trợ bao gồm: Generative AI (Trí tuệ nhân tạo sáng tạo), Tích hợp với công cụ của Google & bên thứ ba (Google and Third-party integrations) và Extensions (Tiện ích mở rộng).

Mỗi nhóm chứa đựng nhiều công cụ và dịch vụ chuyên biệt, giúp giải quyết các vấn đề thường gặp và đáp ứng nhu cầu cụ thể trong suốt quá trình phát triển ứng dụng.

Nhóm Build

Nhóm công cụ Build của Firebase cung cấp các dịch vụ và tính năng cần thiết để xây dựng và phát triển ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các công cụ này bao gồm:

1. App Hosting

Dịch vụ lưu trữ web nhanh chóng và an toàn của Google. Giúp bạn triển khai ứng dụng web (cả tĩnh và động) dễ dàng, với khả năng mở rộng tự động để đáp ứng lượng truy cập lớn.

2. Data Connect

Cầu nối dữ liệu giúp bạn đồng bộ hóa dữ liệu giữa Firebase và các nguồn dữ liệu khác như Google Cloud. Điều này cho phép bạn truy cập và phân tích dữ liệu một cách tập trung, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

3. Genkit

Bộ công cụ mới của Firebase, tập trung vào việc giúp bạn xây dựng các tính năng dựa trên AI một cách dễ dàng và nhanh chóng.

4. Authentication

Xây dựng hệ thống xác thực người dùng an toàn và dễ dàng với nhiều phương thức đăng nhập khác nhau như email/password, Google, Facebook, Twitter, v.v.

Ngoài ra các ứng dụng khác của nhóm dịch vụ Build còn có:

5. App Check

6. Cloud Functions

7. Cloud Storage

8. Firebase ML

9. Firestore

10. Hosting

11. Realtime Database

Dịch vụ nhóm Build

Nhóm Run

Nhóm công cụ Run của Firebase cung cấp các dịch vụ và tính năng giúp bạn vận hành, giám sát và tối ưu hóa ứng dụng sau khi đã triển khai. Các công cụ này bao gồm:

1. App Distribution

Giúp bạn phân phối các bản build ứng dụng (cho cả iOS và Android) đến nhóm người thử nghiệm một cách đơn giản và hiệu quả.

2. Crashlytics

Công cụ theo dõi và báo cáo sự cố mạnh mẽ. Crashlytics giúp bạn nhanh chóng xác định và khắc phục các lỗi gây ra sự cố trong ứng dụng của mình, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng.

3. Remote Config

Cho phép bạn thay đổi hành vi và giao diện của ứng dụng mà không cần phải phát hành bản cập nhật mới. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn thử nghiệm các tính năng mới hoặc tùy chỉnh ứng dụng cho từng nhóm người dùng.

Ngoài ra các ứng dụng khác của nhóm dịch vụ Build còn có:

4. A/B Testing

5. Cloud Messaging

6. Google Analytics

7. In-App Messaging

8. Performance Monitoring

9. Test Lab

Dịch vụ nhóm Run

Nhóm Generative AI

Nhóm công cụ Generative AI của Firebase là một bộ các tính năng và dịch vụ tiên tiến, tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo (AI) để giúp bạn tạo ra các trải nghiệm ứng dụng sáng tạo và hấp dẫn hơn. Dưới đây là một số tính năng nổi bật:

1. Vertex AI for Firebase

Tích hợp sức mạnh của Vertex AI (nền tảng học máy của Google) vào Firebase. Giúp bạn dễ dàng thêm các tính năng AI vào ứng dụng, như tạo hình ảnh, tạo văn bản, hay dịch thuật.

2. Genkit

Như đã đề cập ở trên, Genkit là bộ công cụ AI mới của Firebase, giúp bạn xây dựng các tính năng AI một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.

3. Gemini in Firebase

Gemini là mô hình AI mới nhất của Google, được thiết kế để hỗ trợ các cuộc trò chuyện và tương tác tự nhiên hơn. Tích hợp Gemini vào Firebase giúp bạn tạo ra các trải nghiệm ứng dụng thông minh và hấp dẫn hơn.

Dịch vụ nhóm Generative AI

Nhóm tích hợp với công cụ của Google và bên thứ ba

Nhóm công cụ Tích hợp với công cụ của Google và bên thứ ba của Firebase cho phép developers kết nối và tận dụng sức mạnh của các dịch vụ khác, cả từ Google và các nhà cung cấp bên ngoài, để mở rộng tính năng và khả năng của ứng dụng của bạn:

  1. Google Ads & AdMob: Các nền tảng quảng cáo giúp bạn kiếm tiền từ ứng dụng của mình.
  2. Google Marketing Platform: Bộ công cụ giúp bạn đo lường, phân tích và tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch marketing.
  3. Google Play: Cửa hàng ứng dụng chính thức cho các thiết bị Android.
  4. Data Studio: Công cụ trực quan hóa dữ liệu, giúp bạn tạo ra các báo cáo và dashboard tùy chỉnh.
  5. BigQuery: Kho dữ liệu phân tích quy mô lớn của Google, cho phép bạn phân tích lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng.
  6. Slack, Jira, PagerDuty: Các công cụ tích hợp giúp bạn cải thiện quy trình làm việc và cộng tác trong nhóm.
  7. Android Studio: Môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức cho việc xây dựng các ứng dụng Android.

Nhóm tích hợp với công cụ của Google và bên thứ ba

Nhóm Công cụ mở rộng (Extensions)

Nhóm công cụ Extensions (Tiện ích mở rộng) của Firebase là tập hợp các giải pháp được xây dựng sẵn, giúp bạn dễ dàng thêm các chức năng phổ biến vào ứng dụng của mình mà không cần phải viết code từ đầu. Các tiện ích này được thiết kế để tích hợp liền mạch với các dịch vụ Firebase khác và các công cụ bên thứ ba, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển:

  • Stream to BigQuery: Tự động truyền dữ liệu sự kiện Firebase đến BigQuery để phân tích chuyên sâu.
  • Search with Algolia: Thêm tính năng tìm kiếm mạnh mẽ vào ứng dụng của bạn bằng công cụ tìm kiếm Algolia.
  • Run Payments with Stripe: Tích hợp hệ thống thanh toán Stripe để cho phép người dùng mua hàng trong ứng dụng của bạn.

Nhóm Công cụ mở rộng (Extensions)

Cách thức hoạt động của Firebase

Firebase hoạt động dựa trên mô hình BaaS (Backend-as-a-Service), cung cấp các dịch vụ và tính năng phụ trợ cho ứng dụng mà không cần bạn phải xây dựng và quản lý máy chủ riêng.

Cách thức hoạt động chung

  1. Tạo dự án Firebase: Bạn tạo một dự án Firebase trên Google Cloud Platform và kết nối nó với ứng dụng của mình.
  2. Tích hợp SDK: Bạn tích hợp Firebase SDK vào ứng dụng của mình, cho phép ứng dụng tương tác với các dịch vụ Firebase.
  3. Sử dụng các dịch vụ Firebase: Bạn sử dụng các dịch vụ Firebase như Realtime Database, Cloud Firestore, Authentication, Cloud Storage, Cloud Functions, Hosting, và Machine Learning để xây dựng các tính năng của ứng dụng.
  4. Firebase xử lý phụ trợ: Firebase xử lý tất cả các công việc phụ trợ như quản lý cơ sở dữ liệu, xác thực người dùng, lưu trữ tệp tin, và thực thi các hàm đám mây.
  5. Ứng dụng nhận kết quả: Ứng dụng của bạn nhận kết quả từ Firebase và hiển thị chúng cho người dùng.

Firebase Realtime Database

Khi bạn tạo dự án trên Firebase, bạn sẽ tự động có một cơ sở dữ liệu đặc biệt, nơi dữ liệu được lưu trữ dưới dạng JSON và liên tục được cập nhật trên mọi thiết bị kết nối với ứng dụng của bạn.

Nếu ứng dụng của bạn chạy trên nhiều nền tảng khác nhau (ví dụ: iOS, Android), mọi người dùng đều truy cập vào cùng một cơ sở dữ liệu chung. Điều này đảm bảo rằng mọi người đều thấy thông tin mới nhất mà không cần phải làm mới ứng dụng. Firebase cũng bảo vệ dữ liệu của bạn bằng cách sử dụng kết nối SSL mạnh mẽ, tương tự như cách các ngân hàng bảo vệ thông tin của bạn.

Ngay cả khi mất kết nối internet, ứng dụng của bạn vẫn hoạt động bình thường. Các thay đổi bạn thực hiện sẽ được lưu trữ trên thiết bị của bạn và tự động đồng bộ với Firebase khi kết nối được khôi phục. Tương tự, nếu có dữ liệu mới hơn trên Firebase, ứng dụng của bạn sẽ tự động cập nhật để đảm bảo bạn luôn có thông tin mới nhất.

Firebase Realtime Database

Firebase Authentication

Firebase nổi bật với khả năng bảo vệ người dùng thông qua các phương thức đăng nhập đa dạng như Email, Facebook, Twitter, GitHub và Google. Ngoài ra, Firebase còn hỗ trợ đăng nhập ẩn danh, giúp người dùng trải nghiệm ứng dụng mà không cần tiết lộ thông tin cá nhân. Nhờ vậy, thông tin của người dùng được bảo mật tối đa, giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp tài khoản.

Firebase Authentication

Firebase Hosting

Cách thức hoạt động cuối cùng của Firebase mà chúng ta sẽ đề cập đến là khả năng lưu trữ (hosting) ứng dụng của bạn. Firebase sử dụng công nghệ CDN (Content Delivery Network) để phân phối ứng dụng của bạn trên toàn cầu, đảm bảo tốc độ truy cập nhanh chóng và bảo mật thông qua giao thức SSL.

CDN là một mạng lưới máy chủ trải rộng khắp thế giới, lưu trữ các bản sao của ứng dụng của bạn. Khi người dùng truy cập ứng dụng, CDN sẽ tự động chuyển hướng họ đến máy chủ gần nhất, giúp giảm thiểu độ trễ và tăng tốc độ tải trang.

Nhờ tính năng hosting và CDN của Firebase, các nhà phát triển có thể tập trung vào việc xây dựng ứng dụng mà không cần lo lắng về việc thiết lập và quản lý cơ sở hạ tầng phức tạp.

Firebase Hosting

Lợi ích của việc sử dụng Firebase

Firebase cung cấp các công cụ và dịch vụ sẵn có, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng các tính năng cơ bản của ứng dụng. Với việc hỗ trợ đa dạng các nền tảng như web, Android, iOS, Unity, C++,... Firebase giúp nhà phát triển dễ dàng tiếp cận người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau. 

Dựa trên hệ thống máy chủ mạnh mẽ và an toàn của Google, Firebase đảm bảo ứng dụng của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả. Firebase cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, giúp bạn linh hoạt trong việc phát triển ứng dụng đa nền tảng.

Ngoài ra, Firebase được xây dựng trên cơ sở hạ tầng của Google Cloud Platform, cho phép bạn mở rộng quy mô ứng dụng một cách dễ dàng để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Hơn thế nữa, Firebase còn được tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ khác của Google như AdMob, Google Analytics 4, và BigQuery, giúp bạn dễ dàng theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

Chính vì những lí do trên, Firebase đã, đang và sẽ là một trong những nền tảng quan trọng nhất đối với các nhà phát triển mobile app, web app, game app và cả ngành dịch vụ SEO và Google Ads.

Lợi ích của việc sử dụng Firebase

Nhược điểm của việc sử dụng Firebase

Mặc dù Firebase mang lại nhiều lợi ích cho việc phát triển ứng dụng, nhưng cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc:

Hạn chế về truy vấn dữ liệu

Cả Firestore và Firebase Realtime Database đều sử dụng cấu trúc NoSQL, khác biệt so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không thể sử dụng các câu lệnh SQL quen thuộc để truy vấn dữ liệu.

Mặc dù Firebase đã cải tiến Cloud Firestore đáng kể so với Realtime Database, nhưng việc thực hiện các truy vấn phức tạp vẫn còn là một trở ngại đối với một số người dùng.

Hơn nữa, việc chuyển dữ liệu từ cơ sở dữ liệu SQL sang Firebase cũng không hề đơn giản. Firebase sử dụng định dạng JSON, hoàn toàn khác biệt so với SQL, nên việc chuyển đổi sẽ đòi hỏi nhiều công sức và kỹ thuật.

Khả năng mở rộng hạn chế

Firebase không phải là mã nguồn mở, có nghĩa là các nhà phát triển không thể xem và tùy chỉnh mã nguồn của nó. Đây là một hạn chế lớn đối với những ai muốn kiểm soát hoàn toàn ứng dụng của mình hoặc muốn đóng góp vào việc cải tiến Firebase.

Phụ thuộc vào Google

Firebase là một sản phẩm của Google, đồng nghĩa với việc bạn phụ thuộc vào Google về cơ sở hạ tầng và các quyết định của họ. Nếu Google thay đổi chính sách hoặc ngừng hỗ trợ Firebase, ứng dụng của bạn có thể bị ảnh hưởng.

Chi phí cao

Firebase, dù là một nền tảng tiện lợi với nhiều tính năng hỗ trợ phát triển ứng dụng di động, nhưng lại không phải là lựa chọn kinh tế cho tất cả mọi người. Gói miễn phí của Firebase có những hạn chế nhất định, và khi bạn cần sử dụng các tính năng nâng cao hơn, chi phí sẽ tăng lên đáng kể.

So với việc tự xây dựng và quản lý hệ thống lưu trữ riêng, Firebase thường sẽ đắt hơn. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn nên so sánh chi phí ban đầu để thiết lập hệ thống riêng với chi phí duy trì và vận hành ứng dụng trên Firebase.

Một yếu tố khác khiến Firebase trở nên đắt đỏ là tính độc quyền của nó. Firebase phải bù đắp chi phí đầu tư công nghệ vào giá dịch vụ. Hơn nữa, Firebase áp dụng mô hình định giá dựa trên mức sử dụng, không có giới hạn giá cố định. Điều này khiến việc dự đoán chi phí trở nên khó khăn, đặc biệt là khi nhu cầu sử dụng của ứng dụng không ổn định.

Không có quyền truy cập mã nguồn

Một điểm trừ lớn khác của Firebase là việc không cho phép truy cập vào mã nguồn. Điều này có thể gây khó khăn cho các nhà phát triển, đặc biệt là khi muốn chuyển sang nhà cung cấp khác. Với những ứng dụng quy mô lớn, việc chuyển đổi này không hề đơn giản, thậm chí còn đòi hỏi phải xây dựng lại toàn bộ phần backend từ đầu.

Không có quyền truy cập mã nguồn

Khả năng tùy biến hạn chế

Cloud Firestore không phải là giải pháp hoàn hảo cho mọi tình huống. Mặc dù nó rất hữu ích trong việc mở rộng ứng dụng, hỗ trợ truy vấn ngoại tuyến và cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, nhưng cũng có một số hạn chế bạn cần lưu ý:

  • Kích thước yêu cầu API bị giới hạn: Yêu cầu API của bạn không thể vượt quá 10 MiB.
  • Không hỗ trợ truy vấn tổng hợp: Firestore không có sẵn các hàm tổng hợp như SUM, AVG, etc.
  • Giới hạn kích thước tài liệu: Mỗi tài liệu chỉ có thể chứa tối đa 1 MiB dữ liệu.
  • Giới hạn kết nối đồng thời: Firestore chỉ cho phép tối đa 1 triệu kết nối đồng thời.
  • Hiệu suất truy vấn có thể chậm: Trong một số trường hợp, truy vấn dữ liệu trên Firestore có thể mất nhiều thời gian hơn mong đợi.

Vấn đề bảo mật

Mặc dù Firebase có các biện pháp bảo mật, nhưng vẫn có những rủi ro tiềm ẩn về bảo mật dữ liệu, đặc biệt là khi xử lý thông tin nhạy cảm.

Cách sử dụng Firebase để tạo và quản lý dự án

Đối với nhà phát triển có nhu cầu sử dụng các dịch vụ của Firebase, họ sẽ cần tạo một dự án Firebase trước khi tiến hành dù mục đích của họ là phát triển (Build) hay vận hành (Run), dưới đây là cách sử dụng Firebase để tạo và quản lý dự án. 

Cách tạo dự án Firebase

Để khởi tạo project Firebase bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Bắt đầu bằng cách tạo một tài khoản Google (nếu bạn chưa có) và đăng nhập vào Firebase Console tại https://firebase.google.com. Đây sẽ là trung tâm điều khiển của bạn, nơi bạn có thể quản lý mọi dự án trên Firebase, đồng thời truy cập vào bộ công cụ và tài liệu hỗ trợ phong phú của Firebase.

Đăng nhập vào Firebase Console

Bước 2: Truy cập Firebase Console, bạn có thể tạo một project mới hoặc lựa chọn một project đã có sẵn. Mỗi project trên Firebase hoạt động như một trung tâm điều khiển riêng biệt, chứa đựng toàn bộ các tính năng và cài đặt dành riêng cho một ứng dụng cụ thể. Bạn hoàn toàn có thể tạo nhiều project khác nhau để quản lý từng ứng dụng một cách độc lập và hiệu quả. 

Tạo một project mới

Bước 3: Nhấn Continue để tiếp tục đến trang thiết lập cơ bản về vị trí phân tích

Nhấn Continue

Bước 4: Tại đây bạn nhập đủ 2 trường thông tin

(1) Analytics location: Địa điểm phân tích

(2) Đồng ý với Chính sách của Google Analytics

(3) Nhấn Create Project để bắt đầu tạo dự án

Chọn vị trí phân tích

Cách quản lý dự án Firebase

Nếu mục đích sử dụng Firebase của bạn là quản lý dự án cho ứng dụng của mình thì hãy thực hiện các bước sau để tiến hành thêm dự án quản lý và xác thực:

Bước 1: Chọn 1 trong các loại dự án mà bạn muốn tích hợp Firebase: ứng dụng iOS, ứng dụng Android, Web App, ứng dụng sử dụng Unity hoặc Flutter. 

Chọn 1 trong các loại dự án

Bước 2: Đặt tên cho dự án muốn quản lý (App nickname) và nhấn Register app để bắt đầu quy trình xác thực

 Đặt tên cho dự án

Bước 3: Copy Firebase SDK và đưa vào mã nguồn ứng dụng của bạn để xác thực

Add Firebase SDK

Qua bài viết trên của LPTech, có thể thấy Firebase là một công cụ mạnh mẽ và tiện lợi cho việc phát triển ứng dụng, nhưng bạn cần cân nhắc kỹ những nhược điểm trên để quyết định xem nó có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Liên hệ tư vấn - LPTech

Thông tin liên hệ

Nếu bạn có thắc mắc gì, có thể gửi yêu cầu cho chúng tôi, và chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể .

Công ty TNHH TMĐT Công nghệ LP

Giấy phép kinh doanh số 0315561312/GP bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hồ Chí Minh.

Văn phòng: Lầu 4, Toà nhà Lê Trí, 164 Phan Văn Trị, Phường 12,Quận Bình Thạnh, HCMC

Hotline: 0338 586 864

Mail: sales@lptech.asia

Zalo OA:LP Tech Zalo Official

Zalo Sales:033 85 86 86 64 (Sales)


Bài viết cùng chuyên mục

NVM là gì? Tìm hiểu định nghĩa và cách sử dụng NVM

NVM là gì? Tìm hiểu định nghĩa và cách sử dụng NVM

NVM là viết tắt của Non Volatile Memory hay còn gọi là bộ nhớ không bay hơi. Đây là một loại loại lưu trữ máy tính giúp lưu dữ liệu ngay...

TypeScript là gì? Ưu, nhược điểm so với JavaScript và cách sử dụng

TypeScript là gì? Ưu, nhược điểm so với...

TypeScript là ngôn ngữ lập trình mở rộng từ JavaScript. Nó cung cấp hệ thống kiểu tĩnh giúp phát hiện lỗi ngay từ giai đoạn biên dịch và...

IIS là gì? Cách cài đặt và cấu hình máy chủ IIS

IIS là gì? Cách cài đặt và cấu hình máy chủ IIS

IIS (Internet Information Services) là máy chủ web của Microsoft, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thiết kế web/webapp và quản...

RAID là gì? Các loại RAID từ 0 đến 10 và cách sử dụng RAID

RAID là gì? Các loại RAID từ 0 đến 10 và cách sử...

RAID là gì? RAID là viết tắt của Redundant Array of Independent Disks (Mảng đĩa dự phòng). RAID là công công nghệ lưu trữ dữ liệu sử dụng...

Socket là gì? Định nghĩa về giao thức TCP/IP và UDP

Socket là gì? Định nghĩa về giao thức TCP/IP và UDP

Socket đóng vai trò là một điểm kết nối giữa hai ứng dụng để trao đổi dữ liệu. Tìm hiểu vai trò, cơ chế hoạt động và các loại socket phổ...

Cluster là gì? Ứng dụng của cluster trong quản trị CSDL

Cluster là gì? Ứng dụng của cluster trong quản...

Cluster là gì? Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, các thành phần, cơ chế hoạt động và ứng dụng của Cluster trong hệ thống máy tính và cơ sở...

Sứ mệnh của LPTech ?

LPTech luôn đặt mình vào khách hàng để hiểu được bạn đang gặp khó khăn gì? Các doanh nghiệp hiện nay đang gặp khó khăn về việc quản lý vận hành website của mình. Chưa tìm được đối tác ưng ý và an toàn để giao trọn trọng trách quản lý website cho của bạn.

Thiết kế website nhưng lại không thể tăng thu nhập cũng như chưa có đối tác làm Dịch vụ SEO uy tín tin cậy. Chúng tôi hiểu được điều đó nên dành cả tâm huyết của mình để có thể hỗ trợ các doanh nghiệp một cách tốt nhất.