Content gap là gì? Cách phân tích content gap cải thiện SEO

Để khai thác toàn diện nội dung của chủ đề được nghiên cứu, phân tích content gap là rất quan trọng. Đây là cơ hội để khám phá những vấn đề còn thiếu sót ở website đối thủ, “lắp đầy” và làm mới thông tin cho từ khóa, nhằm đạt được lượng traffic tốt nhất. Bên cạnh đó, tận dụng một số công cụ như SERPs, hay Ahrefs để nâng cao hiệu quả của content gap là vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp kiến thức quan trọng về content gap cho người đọc.

Content gap là gì? 

Content gap là một quy trình xem xét và đánh giá toàn bộ content, nhằm xác định khoảng trống và lỗ hổng về nội dung so với đối thủ. Từ đó, người viết sẽ điều chỉnh content linh hoạt để thu hẹp khoảng cách này, và tăng tính cạnh tranh về thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

Khi hiểu được định nghĩa content gap là gì, nguyên tắc hay cách phân tích content gap được áp dụng khá dễ hiểu. Sau khi đã lọc tất cả từ khóa từ trang đối thủ và trang của mình, người viết sẽ lấy được danh sách từ khóa mục tiêu cần triển khai. Hãy sử dụng công cụ hỗ trợ để tối ưu quá trình này.  

Lợi ích của content gap trong SEO

Nhờ ứng dụng content gap, các SEOer hoàn toàn có thể nắm bắt được xu hướng content và bắt đầu khai thác chúng nhiều hơn. Nhờ vậy, uy tín trang web được cải thiện và thu hút nhiều lượng truy cập hơn. Sau đây là hai ảnh hưởng rõ rệt từ hoạt động phân tích content gap lên SEO và khách hàng. 

Tận dụng cơ hội tăng điểm SEO

Khéo léo sử dụng content gap trong SEO có thể hỗ trợ tăng traffic nhờ vào khai thác các ý tưởng và nội dung mới. Thế nhưng, người viết phải đảm bảo nội dung ít trùng lặp và có giá trị cao hơn đối thủ để gia tăng khoảng cách xếp hạng của Google.  Điều này cho phép gia tăng điểm SEO cho bài viết một cách hiệu quả. 

Content gap còn hỗ trợ cho hoạt động nghiên cứu từ khóa được diễn ra một cách dễ dàng và thuận lợi hơn. Không chỉ tập trung vào những từ khóa có tần suất cao, người viết cần phải rút ngắn khoảng cách về nội dung dựa trên phân tích độ khó của từ khóa (Difficulty). Đó là cơ hội để triển khai content gap một cách toàn diện.  

Tiếp cận khách tiềm năng hiệu quả

Content gap có thể xác định khoảng cách giữa doanh nghiệp và đối thủ, cũng như giữa doanh nghiệp và khách hàng. Cụ thể, phân tích content gap phản ánh sự kỳ vọng của khách hàng qua các từ khóa tìm kiếm và khả năng đáp ứng nhu cầu đó từ doanh nghiệp. Nói cách khác, content được tạo ra đều hướng đến người dùng cuối cùng, là khách hàng hiện tại và tiềm năng của công ty. 

Trong trường hợp website không có đủ thông tin người đọc cần, họ sẵn sàng tìm kiếm nguồn dữ liệu mới và hữu ích hơn. Như vậy, doanh nghiệp không thể tiếp cận và duy trì khách hàng một cách ổn định. 

Các công cụ sử dụng để phân tích content gap

Cách phân tích content gap là vô cùng đa dạng. Tuy nhiên, để tiết kiệm thời gian và nguồn lực, người phát triển nội dung có thể sử dụng một số công cụ nghiên cứu, như là:

  • Công cụ miễn phí: Google Search Console, Google Search, Google Analytics,... 
  • Công cụ trả phí: Ahrefs, Semrush,... 

Bên cạnh sự hỗ trợ “đắc lực” của những công cụ này, người phân tích phải hiểu và biết cách xử lý lượng thông tin thu thập được. Điều này sẽ giúp cho dữ liệu đầu ra có chất lượng tốt hơn, và xây dựng website toàn diện hơn. 

Cách phân tích content gap cải thiện SEO

Quá trình phân tích content gap yêu cầu nhiều kỹ năng và nên thực hiện theo một thứ tự cụ thể. Cụ thể quy trình thường gồm 4 bước là:   

Bước 1: Đánh giá chất lượng nội dung

Người làm content phải thực hiện bước này để lọc ra những nội dung có hiệu suất thấp. Ví dụ, mật độ xuất hiện của từ khóa ở nhiều website, nhưng không nhận được phản hồi traffic tích cực. Sau đây là ví dụ về ứng dụng Google Analytics trong review chất lượng content. 

Đăng nhập vào tài khoản Google Analytics, và di chuyển đến mục Search Console và Trang đích. Toàn bộ dữ liệu liên quan đến Số lần nhấp, Số lần hiển thị, Vị trí trung bình hay CTR đều được hiển thị. Người dùng sẽ dựa vào đó để phân tích xu hướng chung về chủ đề nghiên cứu. 

Chuyển sang mục Truy vấn, và tập trung quan sát ở hai cột là Số lần hiển thị và Số lần nhấp chuột để tìm ra những keyword có số lần nhấp tốt để tối ưu. 

Chuyển đến trang Hành vi, chọn Nội dung trang web và chọn Trang đích. Người dùng nên tập trung vào hai cột là Thời gian trung bình và Tỷ lệ thoát, sau đó xác định xem URL có tỷ lệ thoát cao hoặc thời gian ở lại thấp để cải thiện chất lượng. 

Bước 2: Xác định các chủ đề có hiệu suất cao

Để thực hiện thao tác này, người dùng nên thực hiện lần lượt như sau:

Đăng nhập vào Google Search Console, chọn mục Hiệu suất và chọn cột Lần hiển thị. Người dùng sẽ xem được toàn bộ mức độ hiển thị của các từ khóa, với lưu lượng từ cao đến thấp, dựa trên kết quả tìm kiếm của Google. Hãy tập trung vào keyword có CTR thấp và số lần hiển thị cao. 

Để biết được keyword đang xếp hạng cho content nào, hãy chọn box Search trên Google để tìm kiếm. Người dùng nên vào xem các bài viết của đối thủ có thứ hạng cao để học hỏi và phát triển nội dung tốt hơn. 

Bước 3: Phân tích đối thủ cạnh tranh

Sau khi đã phân tích dữ liệu từ website của mình, người dùng nên bắt đầu tìm hiểu content của đối thủ thông qua một số công cụ phân tích. Từ đó, khai thác các keywords tiềm năng để mở rộng bài viết trên website. 

Các SEOer có thể xác định các website cạnh tranh dựa vào:

  • Kinh nghiệm nghiên cứu
  • Từ khóa có volume tốt đã lấy được ở hai bước đầu
  • Dựa vào công cụ như là Moz, Ahrefs hay Semrush

Để phân tích nội dung của đối thủ, người dùng cần đánh giá dựa trên vấn đề là:

  • Điểm chung trong chủ đề Content và tính cạnh tranh của chúng (Tại sao đối thủ lại vượt trội hơn?). 
  • Điểm mới trong content của đối thủ có khả năng nâng cao ranking và traffic cho website. 

Không chỉ tập trung phân tích đối thủ trên website, người dùng có thể khai thác ở mảng Social Media bằng sự hỗ trợ của BuzzSumo. Các thông tin liên quan đến lượt chia sẻ liên kết bài viết trên mạng xã hội được cung cấp và có thể dựa vào đó để triển khai nội dung cho website. 

Bước 4: Chọn lọc và tìm kiếm nội dung tiềm năng 

Sau khi đã hoàn thành các bước phân tích cho content gap ở trên, người dùng đã thu thập và tập hợp một lượng từ khóa tiềm năng để phát triển content. Hãy nhóm chúng thành từng chủ đề và phát triển mô típ phù hợp với nó. Chiến lược được ưa chuộng là tổ chức content theo mô hình Topic Cluster, trả lời ba câu hỏi:

  • Những content nào cần phát triển?
  • Những content nào cần cải thiện?
  • Những content nào là mục tiêu hàng đầu? 

Làm thế nào để thu hẹp khoảng cách với đối thủ? 

Thu hẹp khoảng cách với đối thủ đòi hỏi thời gian và công sức từ các nhà quản trị website. Quá trình này bắt đầu sau khi đã thực hiện phân tích content gap và có đủ dữ liệu về từ khóa cần đạt được. Các SEOer nên phát triển một chiến lược toàn diện, bao gồm kế hoạch tối ưu SEO, xây dựng mục quản lý bài đăng và nắm bắt xu hướng liên tục. Có như vậy, tỷ lệ chuyển đổi của các doanh nghiệp mới được cải thiện.

Không chỉ tập trung nâng cao điểm SEO cho bài viết, tối ưu SERPs cũng giúp website tăng lượt truy cập và đạt được độ tin cậy cao hơn. Để đạt được điều này, nhà quản trị website cũng có thể sử dụng content gap như một công cụ hỗ trợ. 

Hy vọng những chia sẻ trên đây là giúp người đọc có được đánh giá tổng quan nhất về vai trò và cách sử dụng content gap. Nhớ tìm hiểu kỹ về công cụ phân tích content gap và sử dụng một cách chọn lọc để tối ưu giá trị nội dung của nền tảng. Tuy nhiên, nếu bạn đang có ý định seo tổng thể một website cho doanh nghiệp thì content gap thôi sẽ không đủ. LPtech là đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ seo tổng thể uy tín với mức giá tốt. Liên hệ Hotline: 0338 586 864 để được chuyên viên hỗ trợ tư vấn chi tiết hơn.

Thông tin liên hệ

Nếu bạn có thắc mắc gì, có thể gửi yêu cầu cho chúng tôi, và chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể .

Công ty TNHH TMĐT Công nghệ LP

Giấy phép kinh doanh số 0315561312/GP bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hồ Chí Minh.

Văn phòng: Lầu 4, Toà nhà Lê Trí, 164 Phan Văn Trị, Phường 12,Quận Bình Thạnh, HCMC

Hotline: 0338 586 864

Mail: sales@lptech.asia

Zalo:LP Tech Zalo Official

Liên hệ qua Zalo: 0338586864 ( hoặc bấm vào link này: http://lptech.asia/zalo-lptech). Hoặc nhập thông tin mà bạn cần hỗ trợ vào ô liên hệ bên dưới để lên lạc với LPTech nhé.

Bài viết cùng chuyên mục

TTFB là gì? Cách đo lường và cải thiện TTFB cho...

TTFB (Time to First Byte) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của website. Tìm hiểu chi tiết TTFB là gì ở bài viết này.

Sapo là gì? Vai trò và cách viết 1 đoạn sapo hấp...

Sapo là gì? Sapo là đoạn tóm tắt của bài viết để người dùng có thể nắm bắt được nội dung chính. Đoạn sapo hấp dẫn sẽ thu hút được nhiều...

Slug là gì? Tầm quan trọng và cách tối ưu slug...

Slug là gì? Đây là một yếu tố có thể chỉnh sửa được trong URL của Wordpress, nó có các ký tự chữ, số, dấu gạch ngang và được đặt sau tên...

Disavow Link là gì? Cách gỡ phạt tác vụ thủ công...

Tìm hiểu Disavow Link là gì và cách sử dụng công cụ này để gỡ bỏ hình phạt tác vụ thủ công từ Google. Chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ...

Bộ nhận diện thương hiệu gồm những gì? Tại sao...

Bộ nhận diện thương hiệu được sử dụng để xây dựng và truyền tải hình ảnh của một doanh nghiệp đến với khách hàng. Vậy bộ nhận diện thương...

10 cách nén, giảm dung lượng ảnh online miễn phí...

Giảm dung lượng ảnh là biện pháp giúp ảnh vẫn đảm bảo chất lượng nhưng không làm nặng hệ thống khi upload. Tìm hiểu 10 cách nén, giảm...

Bài viết mới nhất


Hibernate ORM là gì? Khi nào nên dùng hibernate...

Hibernate ORM là một khung làm việc mã nguồn mở hoạt động như một tầng trung gian giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệutrong Java dùng để ánh xạ các đối...

cURL là gì? Các câu lệnh cơ bản để sử dụng cURL

cURL là công cụ mạnh mẽ giúp bạn gửi và nhận dữ liệu qua nhiều giao thức khác nhau. Tìm hiểu chi tiết về cURL và các tính năng, giao thức mà nó hỗ...

CQRS Pattern là gì? Design pattern chuyên tách...

Tìm hiểu thông tin chi tiết về CQRS Pattern. CQRS (Command Query Responsibility Segregation) là một pattern giúp tách biệt command và query cực...

Chúc mừng sinh nhật Sếp Phú

Một hành trình mới bắt đầu cùng nhiều thử thách mới. Với sự tự tin, kiên cường và bản lĩnh, LPTech tin chắc rằng Sếp Phú của LPTech sẽ có nhiều...

Bool là gì? Tìm hiểu về kiểu dữ liệu bool trong...

Boolean là một kiểu dữ liệu cơ bản trong lập trình với C/C++, Jav,... Bool dùng để biểu diễn các giá trị logic đúng (true) hoặc sai (false). Xem...

Unit Test là gì? Tìm hiểu về khái niệm kiểm thử...

Unit Test sẽ giúp người dùng có thể xây dựng dự án một cách hiệu quả, để biết được những thông tin hữu ích về Unit Test. Hãy theo dõi thông tin...

CSRF là gì? Tìm hiểu cách chống tấn công giả...

CSRF (Cross-Site Request Forgery) là một dạng tấn công trong các ứng dụng web. Tìm hiểu chi tiết về CSRF và cách bảo vệ ứng dụng khỏi nguy cơ này.

Middleware là gì? Tầm quan trọng của middleware...

Middleware là một đoạn mã trung gian nằm trong các ứng dụng web được thiết kế trên mô hình client-server. Tìm hiểu middleware là gì và ứng dụng của...

JWT là gì? Tìm hiểu về khái niệm JSON Web Token

JWT (JSON Web Token) là một phương thức xác thực bằng mã hóa phổ biến trong các ứng dụng web, giúp truyền tải thông tin, xác thực và ủy quyền một...

Shell là gì? Các loại môi trường dòng lệnh phổ...

Shell còn được gọi là môi trường dòng lệnh. Đây là nơi cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua các dòng lệnh. Tìm hiểu về shell và...