Google Analytics 4 là gì? Cách chuyển đổi từ GA Universal sang GA4 mới nhất

Google Analytics là một công cụ phân tích dữ liệu được cung cấp bởi Google, nó giúp bạn đo lường và báo cáo chi tiết về lượng truy cập, tương tác người dùng và nhiều thông tin liên quan đến hiệu suất, hiệu quả của website của bạn. Gần đây, Goolge đã cho ra mắt phiên bản Google Analytics 4 mới nhất hiện nay. Vậy Google Analytics 4 là gì? Cùng LPTech khám phá chi tiết ngay nội dung bên dưới nhé!

1. Google Analytics 4 là gì?

Google Analytics 4 hay GA4 là phiên bản mới nhất của nền tảng phân tích dữ liệu website của Google, còn GA phiên bản cũ là Universal Analytics. Được công bố vào ngày 14/10/2020 với các thiết kế để mang lại trải nghiệm phân tích tốt hơn và bổ sung các báo cáo chi tiết trong việc thu thập dữ liệu và hành vi của người dùng.

Sau đây là một số lý do tại sao bạn nên chuyển sang GA4 và sự khác biệt của Google Analytics 4 so với phiên bản trước đó Universal Analytics, cùng với hướng dẫn cài đặt và sử dụng chi tiết từ A-Z.

2. Tại sao nên chuyển sang phiên bản Google Analytics 4?

Bạn nên chuyển sang phiên bản Google Analytics 4 sớm nhất có thể, bởi vì phiên bản Universal Analytics sẽ chính thức bị bỏ vào ngày 01/07/2023. Dưới đây là 4 lợi ích khi sử dụng phiên bản GA4:

  • Tiên phong trong phân tích dữ liệu: GA4 được xây dựng với sự tập trung vào dữ liệu người dùng quan trọng, như việc theo dõi qua các nền tảng và thiết bị khác nhau.
  • Hỗ trợ cho hành vi người dùng hiện đại: GA4 theo dõi sự tương tác với ứng dụng di động, phân tích chi tiết hơn về sự tương tác trang và cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hành vi người dùng.
  • Tối ưu hóa quảng cáo và chuyển đổi: GA4 tích hợp sẵn với Google Ads, giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và đo lường hiệu quả chuyển đổi.
  • Nền tảng tiên tiến cho tương lai: Với GA4, bạn sẽ sẵn sàng cho sự phát triển tiếp theo của công nghệ phân tích dữ liệu và hành vi người dùng.

>> Có thể bạn quan tâm: Data Analytics là gì? Tìm hiểu quy trình và phương pháp phân tích dữu liệu

3. Sự khác biệt của GA4 với phiên bản UA

Sự khác biệt chính giữa Universal Analytics (phiên bản cũ) và Google Analytics 4 mới nằm ở giao diện người dùng.
Trong Universal Analytics, dữ liệu được tổ chức theo ba cấp độ: Tài khoản (Account) > Thuộc tính (Property) > Chế độ xem (View). Tuy nhiên, trong Google Analytics 4, chỉ còn hai cấp độ là tài khoảnthuộc tính. Chế độ View sẽ được thay thế bằng dòng dữ liệu (Data Stream).

Account

Cả hai phiên bản đều yêu cầu một tài khoản để kết nối và truy cập vào phần mềm phân tích dữ liệu. Mỗi tài khoản có thể chứa nhiều thuộc tính, và cấp độ tài khoản càng cao thì thuộc tính càng đa dạng.

Property

Trong phiên bản Universal Analytics, chế độ xem trước được sử dụng để theo dõi dữ liệu. Nhưng khi cập nhật lên Google Analytics 4, chế độ xem sẽ được thay thế bằng dòng dữ liệu (Data Stream). Một thuộc tính có thể được tạo từ nhiều dòng dữ liệu từ các ứng dụng và trang web.

Data Stream

Đây là các dữ liệu được gửi về Google Analytics 4 khi có người truy cập vào trang web hoặc ứng dụng của bạn. Trong Google Analytics 4, bạn có thể có nhiều dòng dữ liệu cho một thuộc tính và lựa chọn theo dõi theo các yêu cầu riêng của bạn.

Ngoài ra, vẫn còn nhiều điểm khác biệt trong việc thu thập dữ liệu giữa thuộc tính Universal Analytics và Google Analytics 4, bao gồm cách xác định và đặt tên các phần tử dữ liệu.

Tóm lại, Google Analytics 4 mang đến một giao diện người dùng mới và cải tiến so với Universal Analytics. Việc tổ chức dữ liệu theo dòng dữ liệu (Data Stream) trong GA4 cho phép bạn thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau một cách linh hoạt hơn.

4. Hướng dẫn cài đặt Google Analytics 4 chi tiết từ A - Z

LPTech sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách cài đặt GA4 cho hai trường hợp phổ biến sau đây:

4.1 Trường hợp đã có tài khoản Google Analytics

Đối với trường hợp bạn đã có tài khoản Google Analytics thì chỉ cần nâng câp phiên bản UA lên phiên bản GA4, bạn chỉ cần thao tác theo các bước sau đây:

Bước 1: Truy cập vào Google Analytics và nhấp vào trang QUẢN TRỊ (Admin).

Bước 2: Nhấp vào + Tạo thuộc tính (Create Properties).

Bước 3: Khi xuất hiện giao diện Tạo tài sản và sau đó bạn nhập thông tin ở mục "Tên thuộc tính" và chọn "Múi giờ báo báo", "Đơn vị tiền tệ". Ví dụ như hình bên dưới và nhấn "Tiếp theo".

Bước 4: Tại giao diện "Mô tả doanh nghiệp của bạn", bạn chọn mục "Danh mục ngành", "Quy mô doanh nghiệp" của bạn và nhấn "Tiếp theo".

Bước 5: Bạn cần chọn các chủ đề quan trọng nhất mà bạn định sử dụng GA4 cho doanh nghiệp của mình, sau đó nhấn "Tạo".

Bước 6: Sau khi nhấn "Tạo", tiếp theo bạn cần theo dõi cách thiết lập luồng dữ liệu và kết nối GA4 ở bên dưới để hoàn tất quá trình update nhé!

4.2 Thiết lập luồng dữ liệu và kết nối GA4 với trang web

Khi bạn đã có tài khoản Google Analytics và thuộc tính GA4, bạn cần thiết lập luồng dữ liệu (Data Stream) để xác định nguồn lấy dữ liệu.

Có ba loại luồng dữ liệu quan trọng cần biết: Web (dành cho trang web), iOS (dành cho ứng dụng iOS) và Android (dành cho ứng dụng Android). Trong ví dụ này, chúng ta sẽ làm việc với một trang web nên sẽ sử dụng luồng dữ liệu Web. Bạn theo dõi các bước sau đây nhé.

Bước 1: Nhấp vào luồng dữ liệu "Web".

Bước 2: Hãy nhập URL của trang web của bạn và sau đó cung cấp tên cho luồng dữ liệu. Cuối cùng, nhấp vào nút "Tạo luồng".

Bước 3: Nhấp vào mục "Xem hướng dẫn về thẻ".

Bước 4: Chọn "Cài đặt thủ công" và copy đoạn mã "Google tag".

Bước 5: Dán đoạn mã Google tag vào trong thẻ <head>.

Hoàn tất quá trình kết nối GA4 với Website của bạn.

4.3 Trường hợp chưa có tài khoản Google Analytics

Đối với trường hợp bạn chưa có tài khoản GA thì bạn làm theo các bước sau đây nhé:

  • Bước 1: Bạn cần có một tài khoản gmail để bắt đầu tạo tài khoản Google Analytics.
  • Bước 2: Thiết lập tài khoản GA của bạn.

- Truy cập "https://analytics.google.com/" và click vào bắt đầu đo lường để "Tạo tài khoản".

- Tại mục "Chi tiết tài khoản", bạn nhập "Tên tài khoản" và tùy chọn cài đặt chia sẻ dữ liệu để kiểm soát dữ liệu mà bạn chia sẻ với Google. Sau đó nhấn tiếp tục để thêm các thuộc tính vào tài khoản.

- Khi xuất hiện giao diện Tạo tài sản và sau đó bạn nhập thông tin ở mục "Tên thuộc tính" và chọn "Múi giờ báo báo", "Đơn vị tiền tệ". Và nhấp vào "Hiện tùy chọn nâng cao" ở bên dưới trường thiết lập thuộc tính.

- Click chọn trạng thái bật để "Tạo một thuộc tính Universal Analytics". Tiếp theo, bạn cần nhập URL của trang web (chọn giao thức http hoặc https). Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại phiên bản Universal Analytics sắp gỡ bỏ nên bạn tick chọn trường "Tạo cả thuộc tính Google Analytics 4 và thuộc tính Universal Analytics" và "Bật tính năng đo lường nâng cao cho thuộc tính Google Analytics 4" để có thể sử dụng song song phiên bản Universal Analytics và GA4.

- Kế tiếp, bạn nhấp vào "Tiếp theo" để cung cấp thông tin về doanh nghiệp của bạn và thực hiện theo hướng dẫn ở Bước 4 - mục 4.1 để hoàn tất quá trình cài đặt nhé.

5. Cách sử dụng Google Analytics 4

Sau khi cài đặt thành công, bạn sẽ được chuyển đến giao diện Google Analytics 4. Tại đây, bạn sẽ thấy các báo cáo và công cụ phân tích dữ liệu. LPTech sẽ giúp bạn khám phá giao diện và làm quen với các phần quan trọng như bảng điều khiển, báo cáo cơ bản và các tính năng khác.

5.1 Giao diện phiên bản Google Analytics 4

Giao diện báo cáo mới của GA4 được cải tiến theo hướng báo cáo chuyên sâu trong việc hiển thị dữ liệu. Mục tiếp theo, LPTech sẽ giải thích chi tiết từng loại báo cáo ở phiên bản mới này.

5.2 Các báo cáo của GA4

Trong Google Analytics 4, có một số loại báo cáo mới được giới thiệu khác với phiên bản Universal Analytics. Dưới đây là mô tả các loại báo cáo này:

- Báo cáo Trang chủ: Trang chủ trong Google Analytics 4 cung cấp một tóm tắt về dữ liệu có sẵn. Nó hiển thị thông tin tổng quan về người dùng như vị trí địa lý, thời gian tương tác trung bình và các số liệu chuyển đổi theo tên sự kiện dưới dạng biểu đồ và số liệu.

- Báo cáo Realtime: Tương tự phiên bản UA, báo cáo realtime trong Google Analytics 4 cung cấp các số liệu thời gian thực khi người dùng truy cập vào trang web hoặc ứng dụng của doanh nghiệp. Bạn có thể so sánh hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo và lưu lượng truy cập từ các nguồn khác nhau ngay tại thời điểm thực. Báo cáo này cho phép lọc dữ liệu theo nguồn, chiến dịch và các thông số khác.

Mục báo cáo LIFE CYECLE

- Acquisition: Báo cáo Acquisition trong Google Analytics 4 bao gồm các mục Tổng quan, Thu hút người dùng và Thu hút lưu lượng. Tổng quan cung cấp cái nhìn tổng quan về cách doanh nghiệp thu hút người dùng từ các nguồn khác nhau và số liệu phiên truy cập theo chiến dịch, nguồn và các thông số khác. Thu hút người dùng và Thu hút lưu lượng hiển thị các số liệu người dùng theo nguồn chuyển đổi, số liệu phiên truy cập và số liệu tương tác. Báo cáo này giúp xác định nguồn truy cập cao và những nguồn cần cải thiện cũng như tỷ lệ chuyển đổi của từng nguồn.

- Engagement: Báo cáo Engagement là báo cáo mới trong Google Analytics 4, nó cung cấp thông tin về mức độ tương tác của người dùng với doanh nghiệp từ các góc độ như thời gian tương tác, hoạt động theo thời gian. Báo cáo này giúp phân tích các sự kiện xảy ra nhiều nhất và chênh lệch giữa các sự kiện. Bạn có thể xem thông tin về độ tuổi, giới tính và số sự kiện đếm trên mỗi người truy cập thuộc sự kiện đó.

- Monetization: Báo cáo Monetization là báo cáo mới trong Google Analytics 4, nó thể hiện các số liệu liên quan đến hoạt động thương mại điện tử của doanh nghiệp như doanh thu, số lượng người dùng mua hàng lần đầu, loại sản phẩm được mua. Báo cáo này cho phép phân tích hành vi mua hàng trực tuyến của khách hàng thông qua các bước như xem hàng, thêm vào giỏ hàng, hoàn tất đơn hàng. Để hiển thị số liệu này, cần kết hợp giữa nhà quảng cáo và đội ngũ lập trình để đảm bảo số liệu khớp với thông tin sản phẩm trên website một cách tự động và thông minh.

- Retention: trong Google Analytics 4 cung cấp thông tin về tỷ lệ giữ chân người dùng, đồng thời liên quan đến số lượng người dùng mới và tỷ lệ người dùng quay lại website trong các khoảng thời gian cụ thể như 1 ngày, 7 ngày, 30 ngày và nhiều hơn nữa. Báo cáo này cho phép nhà quảng cáo đánh giá hiệu quả giữ chân người dùng trong từng khoảng thời gian khác nhau, từ đó tìm ra cách tối ưu hóa trải nghiệm trên website để thu hút và duy trì người dùng một cách hiệu quả.

Mục báo cáo User

- Demographics: Báo cáo Demographics hiển thị thông tin về người dùng đã truy cập website hoặc ứng dụng của doanh nghiệp như khu vực địa lý, độ tuổi, giới tính, ngôn ngữ và phân loại người dùng theo nhóm sở thích. Dựa vào báo cáo này, doanh nghiệp có thể xác định khách hàng tiềm năng đang ở đâu thông qua các số liệu chuyển đổi của từng nhóm demographics và từ đó xây dựng chiến lược tiếp cận phù hợp.

- Tech: Báo cáo Tech cung cấp các số liệu thống kê về nền tảng, thiết bị truy cập, hệ điều hành cùng với số lượng nhóm người dùng, cách mỗi nhóm tương tác và số lượng chuyển đổi của từng nhóm. Thông qua báo cáo này, nhà quảng cáo có thể xác định nhóm người truy cập sử dụng nền tảng hoặc loại thiết bị nào mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và nhóm người dùng tiềm năng trong tương lai.

Mục báo cáo Events

- Conversations: Báo cáo Conversations trong Google Analytics 4 cung cấp số liệu xoay quanh các sự kiện chuyển đổi mục tiêu đã được định nghĩa trước đó. Những conversations có thể sẽ lọc theo nguồn truy cập, chiến dịch và các thông số khác thuộc nhóm người dùng và thiết bị, giúp doanh nghiệp lọc chi tiết từng lượt chuyển đổi.

- All events: Báo cáo All Events hiển thị tất cả các sự kiện mà nhà quảng cáo triển khai. Doanh nghiệp có thể kích hoạt bất kỳ sự kiện nào là mục tiêu chuyển đổi bằng cách bật nút "Make as conversion" cho mỗi sự kiện. Khi xem chi tiết từng sự kiện, kết quả sẽ liên kết với hạng mục Events trong báo cáo Engagement đã đề cập ở trên. Ngoài ra, nhà quảng cáo cũng có thể tạo sự kiện tùy chỉnh hoặc thứ nguyên tùy chỉnh trong báo cáo All Events.

Mục báo cáo Explore

- Analysis: Báo cáo Analysis cho phép nhà quảng cáo tự tạo và điều chỉnh các thông số muốn xem bằng cách kéo và thả các thông số có sẵn từ menu bên trái. Ngoài ra, cung cấp mẫu báo cáo sẵn có như Cohort analysis, Path analysis, User explorer...

Mục báo cáo Configure

- Audiences: Báo cáo Audiences cho phép nhà quảng cáo tạo nhóm đối tượng người dùng tự do bằng cách nhấp vào nút "New Audience", sau đó chọn "Create a custom audience" và chọn các thông số muốn theo dõi từ nhóm người truy cập của mình.

>> Tìm hiểu thêm: Google Search Console thêm mới bộ lọc tùy chỉnh - Custom (Regex)

Tóm lại, Google Analytics 4 là một phiên bản update cực kỳ hữu ích với giao diện dễ sử dụng và các báo cáo chuyên sâu hơn. Hy vọng, thông qua bài viết này LPTech đã giúp bạn hiểu chi tiết GA4 là gì? và bạn có thể tự cài đặt hoặc tự update từ bản Universal lên Google Analytics 4.

Thông tin liên hệ

Nếu bạn có thắc mắc gì, có thể gửi yêu cầu cho chúng tôi, và chúng tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể .

Công ty TNHH TMĐT Công nghệ LP

Giấy phép kinh doanh số 0315561312/GP bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hồ Chí Minh.

Văn phòng: Lầu 4, Toà nhà Lê Trí, 164 Phan Văn Trị, Phường 12,Quận Bình Thạnh, HCMC

Hotline: 0338 586 864

Mail: sales@lptech.asia

Zalo:LP Tech Zalo Official

Liên hệ qua Zalo: 0338586864 ( hoặc bấm vào link này: http://lptech.asia/zalo-lptech). Hoặc nhập thông tin mà bạn cần hỗ trợ vào ô liên hệ bên dưới để lên lạc với LPTech nhé.

Bài viết cùng chuyên mục

Google Tag Manager là gì? Hướng dẫn cài đặt và sử...

Google Tag Manager (Trình quản lý thẻ của Google) là một công cụ tuyệt vời cho phép chủ sở hữu trang web quản lý tất cả các mã theo dõi...

SEO Powersuite là gì? Chi tiết cách sử dụng công...

Để làm SEO hiệu quả đòi hỏi phải biết cách sử dụng các công cụ hỗ trợ. Một trong những công cụ mạnh có thể cung cấp hỗ trợ đáng kể cho...

Google search console là gì? Cách xác minh...

Google Search Console là một công cụ miễn phí mà Google cung cấp để giúp bạn theo dõi hiệu suất và khắc phục các sự cố trên website.

Khả năng sử dụng trên thiết bị di động sắp gỡ bỏ...

Khả năng sử dụng trên thiết bị di động trong Google Search Console (GSC) là một tính năng cho phép bạn đo lường và đánh giá hiệu suất của...

Interaction to Next Paint (INP) là gì? Cách cải...

Vào đầu năm 2020, Google đã ra mắt Core Web Vitals để cung cấp một bộ tín hiệu chất lượng cho các trang web bao gồm các chỉ số để đo...

Tối ưu hóa SEO cho web đa ngôn ngữ với thẻ...

Thẻ "x-default" là một yếu tố trong thẻ "hreflang" và được sử dụng để xác định ngôn ngữ mặc định của trang web. Nếu không có thẻ...

Bài viết mới nhất


Hibernate ORM là gì? Khi nào nên dùng hibernate...

Hibernate ORM là một khung làm việc mã nguồn mở hoạt động như một tầng trung gian giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệutrong Java dùng để ánh xạ các đối...

cURL là gì? Các câu lệnh cơ bản để sử dụng cURL

cURL là công cụ mạnh mẽ giúp bạn gửi và nhận dữ liệu qua nhiều giao thức khác nhau. Tìm hiểu chi tiết về cURL và các tính năng, giao thức mà nó hỗ...

CQRS Pattern là gì? Design pattern chuyên tách...

Tìm hiểu thông tin chi tiết về CQRS Pattern. CQRS (Command Query Responsibility Segregation) là một pattern giúp tách biệt command và query cực...

Chúc mừng sinh nhật Sếp Phú

Một hành trình mới bắt đầu cùng nhiều thử thách mới. Với sự tự tin, kiên cường và bản lĩnh, LPTech tin chắc rằng Sếp Phú của LPTech sẽ có nhiều...

Bool là gì? Tìm hiểu về kiểu dữ liệu bool trong...

Boolean là một kiểu dữ liệu cơ bản trong lập trình với C/C++, Jav,... Bool dùng để biểu diễn các giá trị logic đúng (true) hoặc sai (false). Xem...

Unit Test là gì? Tìm hiểu về khái niệm kiểm thử...

Unit Test sẽ giúp người dùng có thể xây dựng dự án một cách hiệu quả, để biết được những thông tin hữu ích về Unit Test. Hãy theo dõi thông tin...

CSRF là gì? Tìm hiểu cách chống tấn công giả...

CSRF (Cross-Site Request Forgery) là một dạng tấn công trong các ứng dụng web. Tìm hiểu chi tiết về CSRF và cách bảo vệ ứng dụng khỏi nguy cơ này.

Middleware là gì? Tầm quan trọng của middleware...

Middleware là một đoạn mã trung gian nằm trong các ứng dụng web được thiết kế trên mô hình client-server. Tìm hiểu middleware là gì và ứng dụng của...

JWT là gì? Tìm hiểu về khái niệm JSON Web Token

JWT (JSON Web Token) là một phương thức xác thực bằng mã hóa phổ biến trong các ứng dụng web, giúp truyền tải thông tin, xác thực và ủy quyền một...

Shell là gì? Các loại môi trường dòng lệnh phổ...

Shell còn được gọi là môi trường dòng lệnh. Đây là nơi cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành thông qua các dòng lệnh. Tìm hiểu về shell và...